|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt lưng
 | [đặt lưng] | |  | cũng nói đặt mình Lie down | |  | Mới đặt lưng, gà đã gáy | | Hardly had he lain down when the cook crowed |
cũng nói đặt mình Lie down Mới đặt lưng, gà đã gáy Hardly had he lain down when the cook crowed
|
|
|
|